Thực đơn
Thủ_tướng_Ấn_Độ Danh sách các thủ tướngSTT. | Tên | Chân dung | Nhậm chức | Thôi chức | Sinh | Mất | Chính đảng/Liên hiệtp | Năm được bầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jawaharlal Nehru | 15 tháng 8 năm 1947c | 27 tháng 5 năm 1964 1 | 14 tháng 11 năm 1889 | 27 tháng 5 năm 1964 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | 1951 1957 1962 | |
2 | Gulzarilal Nanda | 27 tháng 5 năm 1964 | 9 tháng 7 năm 1964 * | 4 tháng 7 năm 1898 | 15 tháng 1 năm 1998 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | ||
3 | Lal Bahadur Shastri | 9 tháng 7 năm 1964 | 11 tháng 1 năm 1966 1 | 2 tháng 10 năm 1904 | 11 tháng 1 năm 1966 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | ||
4 | Gulzarilal Nanda | 11 tháng 1 năm 1966 | 24 tháng 1 năm 1966 * | 4 tháng 7 năm 1898 | 15 tháng 1 năm 1998 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | ||
5 | Indira Gandhi | 24 tháng 1 năm 1966 2 c | 24 tháng 3 năm 1977 | 19 tháng 11 năm 1917 | 31 tháng 10 năm 1984 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | 1967 1971 | |
6 | Morarji Desai | 24 tháng 3 năm 1977 | 28 tháng 7 năm 1979 4 | 29 tháng 2 năm 1896 | 10 tháng 4 năm 1995 | Đảng Janata | 1977 | |
7 | Charan Singh | 28 tháng 7 năm 1979 | 14 tháng 1 năm 1980 3 | 23 Tháng 12 năm 1902 | 29 tháng 5 năm 1987 | Đảng Janata | ||
8 | Indira Gandhi | 14 tháng 1 năm 1980 2 | 31 tháng 10 năm 1984 1 | 19 tháng 11 năm 1917 | 31 tháng 10 năm 1984 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | 1980 | |
9 | Rajiv Gandhi | 31 tháng 10 năm 1984 c | 2 tháng 12 năm 1989 | 20 tháng 8 năm 1944 | 21 tháng 5 năm 1991 | Đảng Quốc đại Ấn Độ (Indira) | 1984 | |
10 | Vishwanath Pratap Singh | 2 tháng 12 năm 1989 | 10 tháng 11 năm 1990 3 | 25 tháng 7 năm 1931 | 27 tháng 11 năm 2008 | Janata Dal Mặt trận Dân tộc | 1989 | |
11 | Chandra Shekhar | 10 tháng 11 năm 1990 | 21 tháng 7 năm 1991 | 1 tháng 7 năm 1927 | 8 tháng 7 năm 2007 | Đảng Samajwadi Janata Mặt trận Dân tộc | ||
12 | P. V. Narasimha Rao | 21 tháng 7 năm 1991 c | 16 tháng 5 năm 1996 | 28 tháng 7 năm 1921 | 23 tháng 12 năm 2004 | Đảng Quốc đại Ấn Độ | 1991 | |
13 | Atal Bihari Vajpayee | 16 tháng 5 năm 1996 | 1 tháng 7 năm 1996 3</sup> | 25 tháng 12 năm 1924 | 16 tháng 8 năm 2018 | Đảng Bharatiya Janata | 1996 | |
14 | H. D. Deve Gowda | 1 tháng 7 năm 1996 | 21 tháng 4 năm 1997 3 | 18 tháng 5 năm 1933 | Còn sống | Janata Dal Mặt trận thống nhất | ||
15 | I. K. Gujral | 21 tháng 4 năm 1997 | 19 tháng 3 năm 1998 | 4 tháng 12 năm 1919 | 30 tháng 11 năm 2012 | Janata Dal Mặt trận thống nhất | ||
16 | Atal Bihari Vajpayee | 19 tháng 3 năm 1998 c | 22 tháng 5 năm 2004 | 25 tháng 12 năm 1924 | 16 tháng 8 năm 2018 | Đảng Bharatiya Janata Liên minh Dân chủ Dân tộc | 1998 1999 | |
17 | Dr. Manmohan Singh | 22 tháng 5 năm 2004c | 26 tháng 5 năm 2014 | 26 tháng 9 năm 1932 | Còn sống | Đảng Quốc đại Ấn Độ Liên minh Tiến bộ Thống nhất | 2004 2009 | |
18 | Narendra Modi | 26 tháng 5 năm 2014c | đương nhiệm | 17 tháng 9 năm 1950 | Còn sống | Đảng Bharatiya Janata | 2014 2019 |
c-Nhiệm kỳ đầy đủ
Thực đơn
Thủ_tướng_Ấn_Độ Danh sách các thủ tướngLiên quan
Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Thủ tướng Nhật Bản Thủ tục làm người còn sống Thủ thư Thủ tướng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Thủ tướng Iceland Thủ tướng Đức Thủ Thừa Thủ tướng Pháp Thủ tướng Ba LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thủ_tướng_Ấn_Độ http://pmindia.nic.in/ http://pmindia.nic.in/former.htm